Bộ từ vựng theo chủ đề luyện thi Toeic thời tiết New 2024

Sapa với từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết
Sapa với học từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết
Thời tiết SâP lúc này

Khi chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc làm quen với từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết khá quan trọng. Hãy cùng tôi khám phá thế giới thú vị của những từ ngữ về thời tiết, giúp bạn không chỉ làm bài tốt mà còn tự tin trong giao tiếp hàng ngày!

Tại sao nên chú ý đến từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết ?

Tại sao từ vựng theo chủ đề luyện thi toeic thời tiết lại quan trọng
Tại sao từ vựng theo chủ đề luyện thi toeic thời tiết lại quan trọng

Thời tiết, một khía cạnh thường nhật và quan trọng trong bài thi TOEIC. Những đoạn hội thoại và bài đọc liên quan đến thời tiết xuất hiện ngày càng nhiều. Nếu thành thạo từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết, bạn không chỉ ghi điểm trong bài thi mà còn tạo cơ hội để kết nối với người khác.

Ví dụ, một câu hỏi đơn giản như “Thời tiết hôm nay có gì đặc biệt không?” có thể mở ra những câu chuyện thú vị về những chuyến đi, hoạt động ngoài trời…. Bằng cách sử dụng từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết, bạn biến những cuộc trò chuyện trở nên sống động và gần gũi hơn.

Danh sách từ vựng thời tiết – Kho báu ngôn ngữ

Để chinh phục được các bài thi TOEIC có liên quan đến thời tiết, từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết luôn là “vũ khí” chiến lược để bắn chính xác mục tiêu của bạn. Những từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết dưới đây khá quan trọng, bạn hãy ghi nhớ.

Từ vựng về các kiểu thời tiết

Từ vựng theo chủ đề luyện thi toeic thời tiết với các kiểu thời tiết
Từ vựng theo chủ đề luyện thi toeic thời tiết với các kiểu thời tiết

Tổng hợp bộ từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết mảng các kiểu thời tiết thường gặp nhất:

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong câu
Sunny Nắng A sunny day is a canvas for outdoor adventures!
Cloudy Nhiều mây The cloudy sky hints at an impending rain, like a secret waiting to be revealed.
Rainy Mưa A rainy day might dampen plans, but it also brings the perfect excuse to enjoy a warm cup of tea.
Snowy Có tuyết The snowy landscape transforms the world into a winter wonderland, inviting you to play.
Stormy Bão A stormy night can be both intimidating and mesmerizing, with the dance of lightning illuminating the sky.
Foggy Có sương mù Foggy mornings cloak the city in mystery, making every street feel like an adventure waiting to unfold.
Windy Nhiều gió The windy conditions make it ideal for flying kites at the park!
Humid Độ ẩm cao The humid air wraps around you like a warm embrace, typical of a tropical paradise.
Chilly Lạnh A chilly breeze can be refreshing, awakening your senses to the beauty of nature.
Frosty Giá rét A frosty morning creates a sparkling wonderland, with each blade of grass dusted in white.
Dry Khô The dry heat of summer often leads to sunburn and dehydration.
Wet ướt The wet ground after the rain is perfect for planting new seeds.

Từ vựng thời tiết mảng nhiệt độ và cảm nhận

Từ vựng thời tiết tiên quan đến nhiệt độ và cảm nhận
Từ vựng thời tiết tiên quan đến nhiệt độ và cảm nhận

Trong bộ từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết lĩnh vực nhiệt độ và cảm nhận nhiệt độ luôn xuất hiện  nhiều trong các bài thi Speaking TOEIC.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong câu
Hot Nóng The hot sun blazes overhead, urging everyone to seek shade and refreshment.
Warm Ấm áp A warm afternoon feels like a gentle hug from the sun, perfect for picnics in the park.
Cool Mát mẻ A cool evening is ideal for strolls under the stars, where every breeze whispers secrets.
Freezing Đóng băng Freezing temperatures call for cozy blankets and hot chocolate, making indoors feel like paradise.
Tropical Nhiệt đới Tropical climates offer a vibrant palette of colors, from lush greens to vivid flowers.

Có thể bạn quan tâm đến Kỹ năng thi TOEIC Writing

Từ vựng liên quan đến dự báo thời tiết

Từ vựng thời tiết tiên quan đến dự báo thời tiết
Từ vựng thời tiết tiên quan đến dự báo thời tiết

Nhiều từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết có liên quan đến việc dự báo, trình bày quan điểm về thời tiết thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC Writing và TOEIC Speaking.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong câu
Forecast Dự báo The weather forecast is like a crystal ball, giving hints about what to expect.
Meteorologist Nhà khí tượng học A meteorologist deciphers the mysteries of the atmosphere to provide accurate forecasts.
Temperature Nhiệt độ The temperature can swing dramatically, just like our moods!
Humidity Độ ẩm High humidity can feel like a thick blanket wrapping around you, intensifying the heat.
Wind Chill Gió rét The wind chill makes the cold feel even more biting, prompting us to bundle up.
Torrential rain Mưa lớn, nặng hạt Torrential rain can cause flooding in many areas.
Flood Lũ, lụt The flood devastated many homes, leaving families displaced.
Lightning Chớp, tia chớp The lightning lit up the night sky, a breathtaking sight to behold.
Thunder Sấm, sét The thunder rolled through the valley, warning of an approaching storm.
Rain Mưa The rain fell gently, nourishing the earth.
Snow Tuyết Snow blankets the town in white, creating a magical winter scene.
Ice Băng The ice on the pond creates a perfect surface for skating.
Sun Mặt trời The sun rises in the east, bringing warmth and light to the day.
Sunshine Ánh nắng Sunshine poured through the windows, brightening the room.
Cloud Mây The cloud drifted lazily across the sky, casting a shadow below.
Mist Sương muối The mist hung low over the lake, creating a mystical atmosphere.
Hail Mưa đá The hail pounded against the roof, sounding like a thousand tiny drums.
Breeze Gió nhẹ A gentle breeze rustled the leaves, adding a soothing soundtrack to the afternoon.
Gale Gió giật The gale forced us to seek shelter, as branches began to break off trees.
Rainbow Cầu vồng After the rain, a beautiful rainbow appeared, arching across the sky.

Có thể bạn quan tâm đến cách Write an opinion essay IELTS Writing Task 2

Các từ vựng khác liên quan đến mảng thời tiết

Từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết có liên quan đến các các kiểu thời tiết
Các các kiểu thời tiết

Bộ từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết khá quan trọng. Tuy nhiên, bạn cần bổ sung thêm một số từ vựng có liên quan sau: 

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong câu
Weather forecast Dự báo thời tiết The weather forecast for tomorrow predicts sunshine all day.
Rainfall Lượng mưa The rainfall this month has been higher than average.
Thermometer Nhiệt kế A thermometer is essential for checking temperature accurately.
Barometer Dụng cụ đo khí áp A barometer helps predict changes in the weather.
Degree Độ The temperature dropped a few degrees overnight.
Celsius Độ C Water freezes at zero degrees Celsius.
Fahrenheit Độ F In Fahrenheit, the freezing point of water is 32 degrees.
Climate Khí hậu The climate in this region is characterized by hot summers and mild winters.
Climate change Biến đổi khí hậu Climate change poses significant challenges for future generations.
Global warming Hiện tượng ấm nóng toàn cầu Global warming is causing ice caps to melt at an alarming rate.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các từ vựng luyện thi theo chủ đề TOEIC thời tiết khác tại đây

Cách học từ vựng thời tiết hiệu quả nhất

Để làm chủ từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết một cách nhanh chóng và bền vững, bạn cần có các phương pháp học tốt. Những phương pháp học từ vựng thời tiết hiệu quả dưới đây sẽ giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và các bài thi TOEIC.

Tạo Flashcards đầy sáng tạo

Flashcards trời nhiều mây trắng
Flashcards trời nhiều mây trắng

Học từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết bằng cách àm flashcards với từ vựng ở một mặt và hình ảnh ở mặt kia. Chẳng hạn, hình ảnh của một ngày nắng cho từ “sunny”. Hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên, sinh động hơn và nhớ lâu hơn. 

Mang theo chúng bên mình và học bất cứ khi nào có thời gian rảnh. Việc này sẽ khiến cho quá trình ôn tập từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết trở nên thú vị hơn bao giờ hết.

Nghe và lặp lại từ vựng thời tiết

Nghe và nhắc lại từ vụng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết
Nghe và nhắc lại từ vụng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết

Học từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết qua các video hoặc podcast nói về thời tiết. Hãy nghe và lặp lại những câu nói, chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn cải thiện khả năng nói của bạn.

Bằng cách bắt chước giọng điệu và cách diễn đạt của người bản ngữ, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy thường xuyên lặp lại từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết để ghi nhớ lâu hơn.

Viết nhật ký thời tiết

Học từ vụng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết bằng cách viết nhật ký thời tiết
Học từ vụng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết bằng cách viết nhật ký thời tiết

Thử viết một nhật ký ngắn mỗi ngày về thời tiết, hãy sử dụng bộ từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết bên trên để viết. Bạn có thể mô tả không chỉ thời tiết mà còn là cảm xúc của bạn và những hoạt động đã thực hiện. 

Việc này không chỉ giúp bạn luyện tập từ vựng từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng viết. Ghi chú những từ vựng bạn đã học để mô tả sinh động hơn về thời tiết mỗi ngày. Nhật ký thời tiết sẽ là cầu nối giúp bạn liên kết từ vựng với cảm xúc cá nhân.

Tạo câu chuyện sáng tạo

Dựa vào từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết, bạn có thể viết một câu chuyện ngắn với chủ đề thời tiết, lồng ghép những từ vựng đã học. Câu chuyện không chỉ là bài tập mà còn là cơ hội để bạn phát huy khả năng sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ một cách tự do.

 Hãy thử viết về một ngày mưa bất ngờ và những điều thú vị xảy ra. Bằng cách sử dụng từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết trong câu chuyện của bạn, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.

Lời kết

Học từ vựng theo chủ đề luyện thi TOEIC thời tiết không chỉ giúp bạn vượt qua bài thi một cách dễ dàng mà còn mang lại cho bạn kỹ năng giao tiếp tự tin trong cuộc sống. Hãy thường xuyên ôn tập và ứng dụng từ vựng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Hy vọng nguồn từ vựng này nhiều hữu ích cho bạn.